STT |
Mã TTHC |
TÊN THỦ TỤC HÀNH CHÍNH |
LĨNH VỰC |
MỨC ĐỘ |
1 |
1,009987 |
Cấp chuyển đổi chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dưng của cá nhân người nước ngoài hạng II, III |
Hoạt động xây dựng |
Toàn trình |
2 |
1,009982 |
Cấp chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng lần đầu hạng II, III |
Hoạt động xây dựng |
Toàn trình |
3 |
1,009983 |
Cấp điều chỉnh hạng chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng hạng II, III |
Hoạt động xây dựng |
Toàn trình |
4 |
1,009986 |
Cấp điều chỉnh, bổ sung nội dung chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng hạng II, hạng III |
Hoạt động xây dựng |
Toàn trình |
5 |
1,009984 |
Cấp lại chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng (trường hợp chứng chỉ mất, hư hỏng): |
Hoạt động xây dựng |
Toàn trình |
6 |
1,009985 |
Cấp lại chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng hạng II, III (do lỗi của cơ quan cấp) |
Hoạt động xây dựng |
Toàn trình |
7 |
1,009928 |
Cấp gia hạn chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng hạng II, III |
Hoạt động xây dựng |
Toàn trình |
8 |
1,009988 |
Cấp chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng lần đầu hạng II, hạng III |
Hoạt động xây dựng |
Toàn trình |
9 |
1,009989 |
Cấp lại chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng hạng II, hạng III (do mất, hư hỏng) |
Hoạt động xây dựng |
Toàn trình |
10 |
1,00999 |
Cấp lại chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng hạng II, hạng III (do lỗi của cơ quan cấp) |
Hoạt động xây dựng |
Toàn trình |
11 |
1,009991 |
Cấp điều chỉnh, bổ sung nội dung chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng hạng II, hạng III |
Hoạt động xây dựng |
Toàn trình |
12 |
1,009936 |
Cấp gia hạn chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng hạng II, III |
Hoạt động xây dựng |
Toàn trình |
13 |
1,008891 |
Cấp chứng chỉ hành nghề kiến trúc |
Kiến trúc |
Toàn trình |
14 |
1,008889 |
Cấp lại chứng chỉ hành nghề kiến trúc (do chứng chỉ hành nghề bị mất, hư hỏng hoặc thay đổi thông tin cá nhân được ghi trong chứng chỉ hành nghề kiến trúc). |
Kiến trúc |
Toàn trình |
15 |
1,00899 |
Cấp lại chứng chỉ hành nghề kiến trúc bị ghi sai do lỗi của cơ quan cấp chứng chỉ hành nghề |
Kiến trúc |
Toàn trình |
16 |
1,008991 |
Thủ tục gia hạn chứng chỉ hành nghề kiến trúc |
Kiến trúc |
Toàn trình |
17 |
1,008992 |
Công nhận chứng chỉ hành nghề kiến trúc của người nước ngoài Việt Nam |
Kiến trúc |
Toàn trình |
18 |
1,008993 |
Thủ tục chuyển đổi chứng chỉ hành nghề kiến trúc của người nước ngoài ở Việt Nam |
Kiến trúc |
Toàn trình |
19 |
1,006871 |
Công bố hợp quy sản phẩm, hàng hóa vật liệu xây dựng |
Vật liệu xây dựng |
Toàn trình |
20 |
1.009980 |
Cấp giấy phép hoạt động xây dựng cho nhà thầu nước ngoài thuộc dự án nhóm B, C |
Hoạt động xây dựng |
Toàn trình |
21 |
1,009981 |
Điều chỉnh giấy phép hoạt động xây dựng cho nhà thầu nước ngoài thuộc dự án nhóm B, C |
Hoạt động xây dựng |
Toàn trình |
22 |
1,009978 |
Gia hạn giấy phép xây dựng đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án). |
Hoạt động xây dựng |
Toàn trình |
23 |
1,009979 |
Cấp lại giấy phép xây dựng đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/ Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án). |
Hoạt động xây dựng |
Toàn trình |
24 |
1,008432 |
Cung cấp thông tin về quy hoạch xây dựng thuộc thẩm quyền của UBND cấp tỉnh |
Quy hoạch xây dựng, kiến trúc |
Toàn trình |
25 |
1,002572 |
Cấp mới chứng chỉ hành nghề môi giới bất động sản |
Kinh doanh bất động sản |
Toàn trình |
26 |
1,002625 |
Cấp lại (cấp đổi) chứng chỉ hành nghề môi giới bất động sản: |
Kinh doanh bất động sản |
Toàn trình |
27 |
1,001747 |
Chuyển nhượng toàn bộ hoặc một phần dự án bất động sản do ủy ban nhân dân cấp tỉnh quyết định việc đầu tư |
Kinh doanh bất động sản |
Toàn trình |
28 |
2,001116 |
Bổ nhiệm giám định viên tư pháp xây dựng đối với cá nhân khác không thuộc thẩm quyền của Bộ Xây dựng |
Giám định tư pháp xây dựng |
Toàn trình |
29 |
1,002515 |
Đăng ký công bố thông tin người giám định tư pháp xây dựng theo vụ việc, tổ chức giám định tư pháp xây dựng theo vụ việc đối với các cá nhân, tổ chức không thuộc thẩm quyền giải quyết của Bộ Xây dựng, văn phòng giám định tư pháp xây dựng trên địa bàn được Ủy ban nhân dân tỉnh cho phép hoạt động |
Giám định tư pháp xây dựng |
Toàn trình |
30 |
1,002621 |
Điều chỉnh, thay đổi thông tin cá nhân, tổ chức giám định tư pháp xây dựng đối với cá nhân, tổ chức do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh đã tiếp nhận đăng ký, công bố thông tin |
Giám định tư pháp xây dựng |
Toàn trình |
31 |
1,009794 |
Kiểm tra công tác nghiệm thu hoàn thành công trình (đối với các công trình trên địa bàn thuộc trách nhiệm quản lý của Sở Xây dựng, Sở quản lý công trình xây dựng chuyên ngành, trừ các công trình thuộc thẩm quyền kiểm tra của Hội đồng kiểm tra nhà nước về công tác nghiệm thu công trình xây dựng và cơ quan chuyên môn về xây dựng thuộc Bộ Xây dựng, Bộ quản lý công trình xây dựng chuyên ngành) |
Quản lý chất lượng công trình |
Toàn trình |
32 |
1,009788 |
Cho ý kiến về kết quả đánh giá an toàn công trình đối với công trình xây dựng nằm trên địa bàn tỉnh. |
Quản lý chất lượng công trình |
Toàn trình |
33 |
1,009791 |
Cho ý kiến về việc kéo dài thời hạn sử dụng của công trình hết thời hạn sử dụng theo thiết kế nhưng có nhu cầu sử dụng tiếp (trừ trường hợp nhà ở riêng lẻ) |
Quản lý chất lượng công trình |
Toàn trình |
34 |
1,007765 |
Cho thuê nhà ở sinh viên thuộc sở hữu nhà nước |
Nhà ở và Công sở |
Toàn trình |
35 |
1,007767 |
Bán nhà ở cũ thuộc sở hữu nhà nước |
Nhà ở và Công sở |
Toàn trình |
36 |
1,00775 |
Thông báo nhà ở hình thành trong tương lai đủ điều kiện được bán, cho thuê mua |
Nhà ở và Công sở |
Toàn trình |
37 |
1,010009 |
Thủ tục công nhận chủ đầu tư dự án xây dựng nhà ở thuộc thẩm quyền của UBND cấp tỉnh (trong trường hợp có nhiều nhà đầu tư dự án xây dựng nhà ở thương mại được chấp thuận chủ trương đầu tư theo pháp luật về đầu tư) |
Nhà ở và Công sở |
Toàn trình |
38 |
1,007762 |
Thẩm định giá bán, thuê mua, thê nhà ở xã hội được đầu tư xây dựng theo dự án bằng nguồn vốn ngoài ngân sách nhà nước trên phạm vi địa bàn tỉnh |
Nhà ở và Công sở |
Toàn trình |
39 |
1,007763 |
Thuê nhà ở công vụ thuộc thẩm quyền quản lý của UBND cấp tỉnh |
Nhà ở và Công sở |
Toàn trình |
40 |
1,007764 |
Cho thuê, thuê mua nhà ở xã hội thuộc sở hữu nhà nước |
Nhà ở và Công sở |
Toàn trình |
41 |
1,007766 |
Cho thuê nhà ở cũ thuộc sở hữu nhà nước |
Nhà ở và Công sở |
Toàn trình |
42 |
1,007748 |
Gia hạn sở hữu nhà ở tại Việt Nam cho cá nhân, tổ chức nước ngoài |
Nhà ở và Công sở |
Toàn trình |
43 |
1,009972 |
Thủ tục thẩm định báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng/ Điều chỉnh báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng |
Hoạt động xây dựng |
Một phần |
44 |
1,009973 |
Thủ tục thẩm định thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở/ Điều chỉnh thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở |
Hoạt động xây dựng |
Một phần |
45 |
1,009974 |
Cấp giấy phép xây dựng mới đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo /Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án). |
Hoạt động xây dựng |
Một phần |
46 |
1,009975 |
Cấp giấy phép xây dựng sửa chữa, cải tạo đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án). |
Hoạt động xây dựng |
Một phần |
47 |
1,009976 |
Cấp giấy phép di dời đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án). |
Hoạt động xây dựng |
Một phần |
48 |
1,009977 |
Cấp điều chỉnh giấy phép xây dựng đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án). |
Hoạt động xây dựng |
Một phần |
49 |
1,002701 |
Thủ tục thẩm định nhiệm vụ, nhiệm vụ điều chỉnh quy hoạch chi tiết của dự án đầu tư xây dựng công trình theo hình thức kinh doanh thuộc thẩm quyền phê duyệt của UBND cấp tỉnh |
Quy hoạch xây dựng, kiến trúc |
Một phần |
50 |
1,003011 |
Thủ tục thẩm định đồ án, đồ án điều chỉnh quy hoạch chi tiết xây dựng của dự án đầu tư xây dựng công trình theo hình thức kinh doanh thuộc thẩm quyền phê duyệt của UBND cấp tỉnh |
Quy hoạch xây dựng, kiến trúc |
Một phần |
51 |
1,010005 |
Thủ tục giải quyết bán phần diện tích nhà đất sử dụng chung quy định tại khoản 1 Điều 71 Nghị định số 99/2015/NĐ-CP |
Nhà ở và Công sở |
Một phần |
52 |
1,010956 |
Thủ tục giải quyết chuyển quyền sử dụng đất liền kề nhà ở cũ thuộc sở hữu nhà nước quy định tại khoản 2 Điều 71 Nghị định số 99/2015/NĐ-CP |
Nhà ở và Công sở |
Một phần |
53 |
1,010007 |
Thủ tục giải quyết chuyển quyền sử dụng đất đối với nhà ở xây dựng trên đất trồng trong khuôn viên nhà ở cũ thuộc sở hữu nhà nước quy định tại khoản 3 Điều 71 Nghị định số 99/2015/NĐ-CP. |
Nhà ở và Công sở |
Một phần |